zich bevinden
Tiếng Hà Lan
sửaVô định | |||
zich bevinden | |||
Thời hiện tại | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik | bevind me | wij(we)/... | bevinden ons/jullie/zich |
jij(je)/u | bevindt je/zich bevind jij(je) je | ||
hij/zij/... | bevindt zich | ||
Thời quá khứ | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik/jij/... | bevond me/je/u/zich | wij(we)/... | bevonden ons/jullie/zich |
Động tính từ quá khứ | Động tính từ hiện tại | ||
(hij heeft) zich bevonden | zich bevindend | ||
Lối mệnh lệnh | Lối cầu khẩn | ||
bevind je/zich/jullie | ik/jij/... | bevinde me/... | |
Dạng địa phương/cổ | |||
Hiện tại | Quá khứ | ||
gij(ge) | bevindt zich | gij(ge) | bevond me/je/u/zich |
Động từ
sửazich bevinden (quá khứ bevond me/zich, động tính từ quá khứ zich bevonden)