Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

haar

  1. Sương lạnh ngoài biển (trên biển miền đông của Anh).

Tham khảo sửa

Tiếng Hà Lan sửa

Đại từ sửa

haar

  1. Đại từ ngôi thứ ba số ít giống cái, dạng bổ ngữ của zij.
  2. Đại từ ngôi thứ ba số ít giống cái, dạng sở hữu của zij.

Danh từ sửa

Dạng bình thường
Số ít haar
Số nhiều haren
Dạng giảm nhẹ
Số ít haartje
Số nhiều haartjes

haar gt (số nhiều haren, giảm nhẹ haartje gt)

  1. (Không đếm được?) tóc
  2. (Đếm được?) sợi tóc