Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
xướng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Động từ
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sɨəŋ
˧˥
sɨə̰ŋ
˩˧
sɨəŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
sɨəŋ
˩˩
sɨə̰ŋ
˩˧
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “xướng”
倡
:
xướng
,
xương
暢
:
xướng
,
mạc
,
sướng
鯧
:
lan
,
xướng
,
xương
錩
:
xướng
,
xương
𪛋
:
xướng
閶
:
xướng
,
biền
,
xương
淌
:
xướng
,
thảng
誯
:
xướng
唱
:
xướng
鲳
:
xướng
,
xương
韔
:
xướng
,
sướng
猖
:
xướng
,
xương
阊
:
xướng
,
xương
娼
:
xướng
,
xương
Phồn thể
倡
:
xướng
,
xương
唱
:
xướng
娼
:
xướng
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
倡
:
xướng
阊
:
xướng
,
xương
鯧
:
xướng
,
xương
錩
:
xướng
,
xuổng
閶
:
xướng
,
xương
淌
:
xướng
,
thoáng
,
thảng
誯
:
xướng
昌
:
xướng
,
xương
唱
:
xướng
,
xẵng
,
xắng
,
xang
,
sướng
,
xẳng
:
xướng
韔
:
xướng
,
sướng
猖
:
xướng
,
xương
娼
:
xướng
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
xưởng
xuống
xuồng
xương
xuổng
Động từ
xướng
Đề
ra
đầu tiên
.
Kẻ
xướng
có người hoạ.
Tham khảo
sửa
"
xướng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)