Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lïŋ˧˧ tïŋ˧˥lïn˧˥ tḭ̈n˩˧lɨn˧˧ tɨn˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lïŋ˧˥ tïŋ˩˩lïŋ˧˥˧ tḭ̈ŋ˩˧

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

linh tính

  1. Năng khiếu biết trước hoặc cảm thấy từ xa một biến cố nào đó xảy raliên quan mật thiết đến bản thân mình không dựa vào một phương tiện thông tin bình thường nào.
    Linh tính báo cho biết một sự chẳng lành.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa