Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɪŋ.kəl/

Danh từ

sửa

winkle /ˈwɪŋ.kəl/

  1. (Động vật học) Ốc hưng.

Ngoại động từ

sửa

winkle ngoại động từ /ˈwɪŋ.kəl/

  1. (Quân sự) Kéo từng bộ phận nhỏ của địch ra tiêu diệt.

Thành ngữ

sửa

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa