Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɪɫ.dɜː.nəs/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

wilderness (số nhiều wildernesses) /ˈwɪɫ.dɜː.nəs/

  1. Vùng hoang vu, vùng hoang dã.
  2. Phần bỏ hoang (trong khu vườn).
  3. Nơi vắng vẻ tiêu điều, nơi hoang tàn.
    a wilderness of streets — những dãy phố hoang tàn
  4. Vô vàn, vô số.

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa