wilderness
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈwɪɫ.dɜː.nəs/
Hoa Kỳ | [ˈwɪɫ.dɜː.nəs] |
Danh từ
sửawilderness (số nhiều wildernesses) /ˈwɪɫ.dɜː.nəs/
- Vùng hoang vu, vùng hoang dã.
- Phần bỏ hoang (trong khu vườn).
- Nơi vắng vẻ tiêu điều, nơi hoang tàn.
- a wilderness of streets — những dãy phố hoang tàn
- Vô vàn, vô số.
Thành ngữ
sửa- a voice in the wilderness: Tiếng kêu trong sa mạc (nghĩa bóng).
- wandering in the wilderness: (Chính trị) Không nắm chính quyền (đảng).
Tham khảo
sửa- "wilderness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)