Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

wheeze /ˈʍiz/

  1. (Y học) Sự thở khò khè.
  2. (Sân khấu) , (từ lóng) câu chuyện pha trò (đệm giữa các tiết mục).
  3. (Từ lóng) Khoé riêng, cách riêng; kế, mưu.

Nội động từ

sửa

wheeze nội động từ /ˈʍiz/

  1. (Y học) Thở khò khè.
  2. Kêu vu vu, kêu vo vo.
    the organ is wheezing — chiếc đàn ống kêu vu vu

Ngoại động từ

sửa

wheeze ngoại động từ /ˈʍiz/

  1. To wheeze out nói khò khè.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa