Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈʍi.ziɳ/

Danh từ

sửa

wheezing (số nhiều wheezings)

  1. Sự thở khò khè.

Động từ

sửa

wheezing

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của wheeze.

Tham khảo

sửa