wattle
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈwɑː.tᵊl/
Danh từ
sửawattle /ˈwɑː.tᵊl/
Danh từ
sửawattle /ˈwɑː.tᵊl/
Ngoại động từ
sửawattle ngoại động từ /ˈwɑː.tᵊl/
Chia động từ
sửawattle
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to wattle | |||||
Phân từ hiện tại | wattling | |||||
Phân từ quá khứ | wattled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wattle | wattle hoặc wattlest¹ | wattles hoặc wattleth¹ | wattle | wattle | wattle |
Quá khứ | wattled | wattled hoặc wattledst¹ | wattled | wattled | wattled | wattled |
Tương lai | will/shall² wattle | will/shall wattle hoặc wilt/shalt¹ wattle | will/shall wattle | will/shall wattle | will/shall wattle | will/shall wattle |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wattle | wattle hoặc wattlest¹ | wattle | wattle | wattle | wattle |
Quá khứ | wattled | wattled | wattled | wattled | wattled | wattled |
Tương lai | were to wattle hoặc should wattle | were to wattle hoặc should wattle | were to wattle hoặc should wattle | were to wattle hoặc should wattle | were to wattle hoặc should wattle | were to wattle hoặc should wattle |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | wattle | — | let’s wattle | wattle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "wattle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)