vice
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈvɑɪs/
Hoa Kỳ | [ˈvɑɪs] |
Danh từ
sửavice /ˈvɑɪs/
- Thói xấu, nết xấu, thói hư tật xấu.
- Sự truỵ lạc, sự đồi bại.
- a city sunk in vices — một thành phố chìm đắm trong cảnh truỵ lạc
- Chứng, tật (ngựa).
- Thiếu sót, tật.
- a vice of style — chỗ thiếu sót trong cách hành văn
- a vice of constitution — tật về thể chất
Danh từ
sửavice /ˈvɑɪs/
- (Thông tục) (viết tắt) của vice-president, vice-chancellor...
Danh từ
sửavice /ˈvɑɪs/
- (Kỹ thuật) Mỏ cặp, êtô.
- as firm as a vice — chắc như đinh
Ngoại động từ
sửavice ngoại động từ /ˈvɑɪs/
- (Kỹ thuật) Kẹp bằng êtô['vaisi].
Giới từ
sửavice /ˈvɑɪs/
Chia động từ
sửavice
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to vice | |||||
Phân từ hiện tại | vicing | |||||
Phân từ quá khứ | viced | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | vice | vice hoặc vicest¹ | vices hoặc viceth¹ | vice | vice | vice |
Quá khứ | viced | viced hoặc vicedst¹ | viced | viced | viced | viced |
Tương lai | will/shall² vice | will/shall vice hoặc wilt/shalt¹ vice | will/shall vice | will/shall vice | will/shall vice | will/shall vice |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | vice | vice hoặc vicest¹ | vice | vice | vice | vice |
Quá khứ | viced | viced | viced | viced | viced | viced |
Tương lai | were to vice hoặc should vice | were to vice hoặc should vice | were to vice hoặc should vice | were to vice hoặc should vice | were to vice hoặc should vice | were to vice hoặc should vice |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | vice | — | let’s vice | vice | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "vice", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
vice /vis/ |
vices /vis/ |
vice gđ
- Thói hư tật xấu.
- Il a tous les vices! — nó có mọi tật xấu
- Sự trụy lạc, sự đồi bại.
- Vivre dans le vice — sống trong cảnh trụy lạc
- Tật.
- Vice de conformation — tật dị hình
- Sai sót.
- Vice de forme — sai sót về hình thức
- vice contre nature — loạn dâm; loạn dâm đồng giới
Từ đồng âm
sửa- Vis
Tham khảo
sửa- "vice", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)