Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mỏ cặp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
mɔ̰
˧˩˧
ka̰ʔp
˨˩
mɔ
˧˩˨
ka̰p
˨˨
mɔ
˨˩˦
kap
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
mɔ
˧˩
kap
˨˨
mɔ
˧˩
ka̰p
˨˨
mɔ̰ʔ
˧˩
ka̰p
˨˨
Danh từ
sửa
mỏ cặp
Dụng cụ
để
kẹp
chặt
và
giữ
các
chi tiết
khi
gia công
hay
lắp ráp
.
Đồng nghĩa
sửa
ê tô