Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mɔ̰˧˩˧ ka̰ʔp˨˩˧˩˨ ka̰p˨˨˨˩˦ kap˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˩ kap˨˨˧˩ ka̰p˨˨mɔ̰ʔ˧˩ ka̰p˨˨

Danh từ sửa

mỏ cặp

  1. Dụng cụ để kẹp chặtgiữ các chi tiết khi gia công hay lắp ráp.

Đồng nghĩa sửa