Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈvæ.sə.ˌleɪt/, /ˈvæ.sɪ.leɪt/
  Bắc California, Hoa Kỳ (nam giới)

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Latinh vacillātum, từ vacillō (“lắc lư”).

Nội động từ sửa

vacillate nội động từ /ˈvæ.sə.ˌleɪt/

  1. Lắc lư, lảo đảo; chập chờn.
  2. Do dự, dao động.
    to vacillate between two courses of action — do dự giữa hai đường lối hành động

Chia động từ sửa

Đồng nghĩa sửa

lắc lư
do dự

Từ liên hệ sửa

Tham khảo sửa