Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈflɪp.ˈflɑːp/

Danh từ

sửa

flip-flop /ˈflɪp.ˈflɑːp/

  1. (Tech) Mạch lật, mạch bấp bênh.

Tham khảo

sửa