vacillating
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈvæ.sə.ˌleɪ.tiɳ/
Động từ
sửavacillating
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của vacillate.
Tính từ
sửavacillating (so sánh hơn more vacillating, so sánh nhất most vacillating)
Tham khảo
sửa- "vacillating", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)