Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈvæ.sə.ˌleɪ.tiɳ/

Động từ sửa

vacillating

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "vacillate" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

vacillating /ˈvæ.sə.ˌleɪ.tiɳ/

  1. Lắc lư; chập chờn.
    vacillating light — ngọn đèn chập chờn
  2. Do dự, dao động.

Tham khảo sửa