vacillant
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | vacillant /va.si.jɑ̃/ |
vacillants /va.si.jɑ̃/ |
Giống cái | vacillante /va.si.jɑ̃t/ |
vacillantes /va.si.jɑ̃t/ |
vacillant
- Lắc lư, lảo đảo, chệnh choạng.
- Démarche vacillante — dáng đi lảo đảo
- Anthère vacillante — (thực vật học) bao phấn lắc lư
- Chập chờn.
- Flamme vacillante — ngọn lửa chập chờn
- Do dự, báo động.
- Esprit vacillante — đầu ốc dao động
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "vacillant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)