Tiếng Anh

sửa
 
waffle

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɑː.fəl/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

waffle /ˈwɑː.fəl/

  1. bánh tổ ong.
  2. Chuyện gẫu; chuyện liến thoắng.

Nội động từ

sửa

waffle nội động từ /ˈwɑː.fəl/

  1. Nói chuyện gẫu; nói chuyện liến thoắng.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa