Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hoa màu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hwaː
˧˧
ma̤w
˨˩
hwaː
˧˥
maw
˧˧
hwaː
˧˧
maw
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hwa
˧˥
maw
˧˧
hwa
˧˥˧
maw
˧˧
Danh từ
sửa
hoa màu
Cây trồng
trên
cạn
(trừ
lúa
ra, như
ngô
,
khoai
,
đậu
,
vừng
, v.v.), dùng làm
lương thực
và
thực phẩm
, hoặc làm
thức ăn
chăn nuôi
(nói khái quát).
Trồng
hoa màu
.
Tăng diện tích
hoa màu
.
Tham khảo
sửa
“
vn
”, trong
Soha Tra Từ
(bằng tiếng Việt), Hà Nội
:
Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam