Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lòng bàn tay
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
la̤wŋ
˨˩
ɓa̤ːn
˨˩
taj
˧˧
lawŋ
˧˧
ɓaːŋ
˧˧
taj
˧˥
lawŋ
˨˩
ɓaːŋ
˨˩
taj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
lawŋ
˧˧
ɓaːn
˧˧
taj
˧˥
lawŋ
˧˧
ɓaːn
˧˧
taj
˧˥˧
Danh từ
sửa
lòng
bàn tay
Chỗ
giữa
gan
bàn tay
khum
lại.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh:
palm of the hand
(en)
Tham khảo
sửa
"
lòng bàn tay
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)