литература
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của литература
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | literatúra |
khoa học | literatura |
Anh | literatura |
Đức | literatura |
Việt | literatura |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaлитература gc
- Văn học, văn chương; (художественная) văn nghệ.
- современная литература — văn học hiện đại
- (совокупность произведений) văn phẩm, xuất bản phẩm, sách báo, sách.
- популярная литература — sách phổ thông
- техническая литература — sách kỹ thuật, văn phẩm (xuất bản phẩm) về kỹ thuật
Tham khảo
sửa- "литература", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)