Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
literature
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
literature
Văn chương
,
văn học
.
Vietnamese
literature
— nền văn học Việt Nam
Tác phẩm
văn học
;
tác phẩm
viết
văn hoa
bóng bảy
.
Giới
nhà văn
.
Nghề văn
.
Tài liệu
(về một vấn đề hoặc một bộ môn khoa học).
mathematical
literature
— các tài liệu về toán học
Tài liệu
in
(truyền đơn, quảng cáo... ).
Tham khảo
sửa
"
literature
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)