uuencode
Tiếng Anh sửa
Danh từ riêng sửa
uuencode
- Một trình tiện ích được sử dụng cùng với UNIX và mạng Internet, nhằm chuyển đổi mã của một tệp nhị phân (bằng một chương trình như WordPerfect chẳng hạn) thành ra các ký tự ASCII, cho nên tệp đó có thể chuyển qua một dịch vụ chỉ tiếp nhận các tệp văn bản.
Động từ sửa
uuencode
- Chuyển đổi mã dùng trình tiện ích uuencode.
Chia động từ sửa
Bảng chia động từ của uuencode
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo sửa
- "uuencode", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)