Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌən.ˈræ.vəl/

Ngoại động từ

sửa

unravel ngoại động từ /ˌən.ˈræ.vəl/

  1. Tháo ra, gỡ mối (chỉ).
  2. (Nghĩa bóng) Làm cho ra manh mối; làm sáng tỏ.
    to unravel a mystery — làm ra manh mối một điều bí mật

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

unravel nội động từ /ˌən.ˈræ.vəl/

  1. Sổ sợi x ra (quần áo).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa