Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
majŋ˧˧ moj˧˥man˧˥ mo̰j˩˧man˧˧ moj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
majŋ˧˥ moj˩˩majŋ˧˥˧ mo̰j˩˧

Danh từ sửa

manh mối

  1. Đầu đuôi một sự việc.
    Chưa tìm ra manh mối vụ trộm.

Dịch sửa

Tham khảo sửa