Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtɜː.niɳ/
  Hoa Kỳ

Động từ

sửa

turning

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "turn" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

turning /ˈtɜː.niɳ/

  1. Sự quay, sự xoay.
  2. Sự đổi chiếu, sự đổi hướng.
  3. Chỗ ngoặt, chỗ rẽ.
    take the first turning to the right — hãy đi theo con đường rẽ đầu tiên về bên phải
  4. Sự tiện; nghề tiện.

Tham khảo

sửa