неделя
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của неделя
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nedélja |
khoa học | nedelja |
Anh | nedelya |
Đức | nedelja |
Việt | neđelia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaнеделя gc
- Tuần lễ, tuần.
- через неделяю — một tuần [lễ] sau, tuần sau
- на этой неделяе — trong tuần [lễ] này
- .
- без году неделя — mới, gần đây, cách đây không lâu
Tham khảo
sửa- "неделя", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)