Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
toang
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Phó từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
2
Tiếng Yami
2.1
Từ nguyên
2.2
Danh từ
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
twaːŋ
˧˧
twaːŋ
˧˥
twaːŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
twaŋ
˧˥
twaŋ
˧˥˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
洵
:
tuần
,
toang
,
tuân
徇
:
tuẫn
,
toạng
,
tuận
,
toang
,
tuân
Phó từ
toang
Rộng
ra
.
Mở
toang
cửa.
Hỏng
,
tan tác
,
tiêu tan
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
toang
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Yami
sửa
Từ nguyên
sửa
Cùng gốc với
tiếng Ivatan
tuhang
,
tiếng Ibatan
tohang
.
Danh từ
sửa
toang
Xương
.