Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
twaːŋ˧˧twaːŋ˧˥twaːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
twaŋ˧˥twaŋ˧˥˧

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Phó từ sửa

toang

  1. Rộng ra.
    Mở toang cửa.
  2. Hỏng, tan tác, tiêu tan.

Dịch sửa

Tham khảo sửa