Tiếng Anh sửa

 
towel

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtɑʊ.əl/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

towel /ˈtɑʊ.əl/

  1. Khăn lau; khăn tắm.

Thành ngữ sửa

Động từ sửa

towel /ˈtɑʊ.əl/

  1. Lau bằng khăn, chà xát bằng khăn.
  2. (Từ lóng) Đánh đòn, nện cho một trận.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa