Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨa̤ː˨˩ saːt˧˥ʨaː˧˧ sa̰ːk˩˧ʨaː˨˩ saːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨaː˧˧ saːt˩˩ʨaː˧˧ sa̰ːt˩˧

Động từ

sửa

chà xát

  1. Cọ xát nhiều lần.
    Thứ đỗ này phải chà xát kĩ mới được.

Dịch

sửa
  • tiếng Anh: rub

Tham khảo

sửa