Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chà xát
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨa̤ː
˨˩
saːt
˧˥
ʨaː
˧˧
sa̰ːk
˩˧
ʨaː
˨˩
saːk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨaː
˧˧
saːt
˩˩
ʨaː
˧˧
sa̰ːt
˩˧
Động từ
sửa
chà
xát
Cọ xát
nhiều
lần
.
Thứ đỗ này phải
chà xát
kĩ mới được.
Dịch
sửa
tiếng Anh:
rub
Tham khảo
sửa
"
chà xát
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)