Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtɔɪ.əl/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

toil /ˈtɔɪ.əl/

  1. Công việc khó nhọc, công việc vất vả, công việc cực nhọc.

Nội động từ

sửa

toil nội động từ /ˈtɔɪ.əl/

  1. Làm việc khó nhọc, làm việc vất vả, làm việc cực nhọc.
  2. Đi kéo lê, đi một cách mệt nhọc.
    to toil up a slope — leo lên dốc một cách mệt nhọc

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa