Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thí nghiệm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
thí nghiệm
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰi
˧˥
ŋiə̰ʔm
˨˩
tʰḭ
˩˧
ŋiə̰m
˨˨
tʰi
˧˥
ŋiəm
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰi
˩˩
ŋiəm
˨˨
tʰi
˩˩
ŋiə̰m
˨˨
tʰḭ
˩˧
ŋiə̰m
˨˨
Động từ
sửa
thí nghiệm
Dùng
thực hành
mà
thử
một
việc gì
cho
rõ
.
Thí nghiệm
chương trình học mới.
Gây
ra
một
hiện tượng
theo
qui mô
nhỏ để
quan sát
nhằm
củng cố
lý thuyết
đã
học
hoặc
kiểm nghiệm
một điều
mà
giả thuyết
đã
dự
đoán một cách có
hệ thống
và trên
cơ sở
lý luận
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
experiment
Tham khảo
sửa
"
thí nghiệm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)