Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪk.ˈspɛr.ə.mənt/
  Hoa Kỳ

Nội động từ

sửa

experiment nội động từ+ (experimentalise) /ɪk.ˈspɛr.ə.mənt/

  1. (+ on, with) Thí nghiệm, thử.

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

experiment /ɪk.ˈspɛr.ə.mənt/

  1. Cuộc thí nghiệm.
  2. Sự thí nghiệm, sự thử.

Tham khảo

sửa