telex
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtɛ.ˌlɛks/
Danh từ
sửatelex /ˈtɛ.ˌlɛks/
- Tê-lếch; hệ thống thông tin liên lạc bằng máy điện báo ghi chữ.
- Tê-lếch (tin, thư gửi đi hoặc nhận được bằng tê-lếch).
- [[<thgt>|<thgt>]] máy phát và nhận thư bằng tê-lếch; máy tê-lếch.
Ngoại động từ
sửatelex ngoại động từ /ˈtɛ.ˌlɛks/
Chia động từ
sửatelex
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to telex | |||||
Phân từ hiện tại | telexing | |||||
Phân từ quá khứ | telexed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | telex | telex hoặc telexest¹ | telexes hoặc telexeth¹ | telex | telex | telex |
Quá khứ | telexed | telexed hoặc telexedst¹ | telexed | telexed | telexed | telexed |
Tương lai | will/shall² telex | will/shall telex hoặc wilt/shalt¹ telex | will/shall telex | will/shall telex | will/shall telex | will/shall telex |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | telex | telex hoặc telexest¹ | telex | telex | telex | telex |
Quá khứ | telexed | telexed | telexed | telexed | telexed | telexed |
Tương lai | were to telex hoặc should telex | were to telex hoặc should telex | were to telex hoặc should telex | were to telex hoặc should telex | were to telex hoặc should telex | were to telex hoặc should telex |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | telex | — | let’s telex | telex | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "telex", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)