Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈswɛɫ.tɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

swelter /ˈswɛɫ.tɜː/

  1. Tiết trời oi ả; tình trạng oi ả, tình trạng ngột ngạt.
  2. Sự mệt nhoài người (vì nóng).
  3. Sự ra mồ hôi nhễ nhại.

Nội động từ

sửa

swelter nội động từ /ˈswɛɫ.tɜː/

  1. Nóng oi ả, nóng ngột ngạt.
    under a sweltering sky — dưới một bầu trời nóng oi ả
  2. Mệt nhoài người (vì nóng).
    the sweltering horser — những con ngựa mệt nhoài vì nóng
  3. Đổ mồ hôi nhễ nhại.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa