Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈswɛɫ.tɜ.ːiɳ/

Động từ

sửa

sweltering

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của swelter.

Tính từ

sửa

sweltering /ˈswɛɫ.tɜ.ːiɳ/

  1. Oi ả, nóng ngột ngạt.
  2. Làm mệt nhoài người (tiết trời... ).
  3. Làm đổ mồ hôi nhễ nhại.

Từ đảo chữ

sửa

Tham khảo

sửa