Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈswɛɫ.tɜ.ːiɳ/

Động từ sửa

sweltering

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "swelter" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

sweltering /ˈswɛɫ.tɜ.ːiɳ/

  1. Oi ả, nóng ngột ngạt.
  2. Làm mệt nhoài người (tiết trời... ).
  3. Làm đổ mồ hôi nhễ nhại.

Tham khảo sửa