sweltering
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈswɛɫ.tɜ.ːiɳ/
Động từ
sửasweltering
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của swelter.
Tính từ
sửasweltering /ˈswɛɫ.tɜ.ːiɳ/
Từ đảo chữ
sửaTham khảo
sửa- "sweltering", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)