Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈswɑːmp/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

swamp /ˈswɑːmp/

  1. Đầm lầy.

Ngoại động từ

sửa

swamp ngoại động từ /ˈswɑːmp/

  1. Làm ngập, làm ướt đẫm.
  2. Tràn ngập, che khuất; làm mất tác dụng.
  3. (Động tính từ quá khứ) Bị ngập vào, bị búi vào.
    to be swamped with work — bị búi vào công việc

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

swamp nội động từ /ˈswɑːmp/

  1. Bị ngập, bị sa lầy.
  2. Bị tràn ngập, bị che khuất; bị làm mất tác dụng.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa