su su
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
su˧˧ su˧˧ | ʂu˧˥ ʂu˧˥ | ʂu˧˧ ʂu˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂu˧˥ ʂu˧˥ | ʂu˧˥˧ ʂu˧˥˧ |
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Việt,
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ
sửasu su
- Cây trồng lấy quả, thân leo sống dai, lá to có năm thuỳ, tua cuốn phân nhiều nhánh, hoa vàng kem, quả trông giống quả lê có cạnh lồi dọc và sần sùi, dùng xào nấu.
- Giàn su su.
- Quả su su và các món ăn làm bằng loại quả này.
- Su su xào thịt bò.
Tham khảo
sửa- "su su", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)