Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
su˧˧ su˧˧ʂu˧˥ ʂu˧˥ʂu˧˧ ʂu˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂu˧˥ ʂu˧˥ʂu˧˥˧ ʂu˧˥˧

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Việt,

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

 
Su su ở núi Cấm, An Giang

su su

  1. Cây trồng lấy quả, thân leo sống dai, tonăm thuỳ, tua cuốn phân nhiều nhánh, hoa vàng kem, quả trông giống quả có cạnh lồi dọcsần sùi, dùng xào nấu.
    Giàn su su.
  2. Quả su sucác món ăn làm bằng loại quả này.
    Su su xào thịt bò.

Tham khảo sửa