Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈstɑɪ.fəl/

Ngoại động từ sửa

stifle ngoại động từ & nội động từ /ˈstɑɪ.fəl/

  1. (Như) Smother.

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

stifle /ˈstɑɪ.fəl/

  1. Khuỷu chân sau (của ngựa) ((cũng) stifle joint).
  2. Bệnh đau khuỷu chân sau (ngựa).

Tham khảo sửa