Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈstaɪflɪŋ/
  • (tập tin)

Tính từ

sửa

stifling (so sánh hơn more stifling, so sánh nhất most stifling)

  1. Ngột ngạt, khó thở.
    stifling weather — thời tiết ngột ngạt

Động từ

sửa

stifling

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của stifle.

Tham khảo

sửa

Từ đảo chữ

sửa