Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈstɑɪ.fliɳ/

Động từ sửa

stifling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "stifle" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

stifling /ˈstɑɪ.fliɳ/

  1. Ngột ngạt, khó thở.
    stifling weather — thời tiết ngột ngạt

Tham khảo sửa