Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈstɑɪ.fəld/

Động từ

sửa

stifled

  1. Quá khứphân từ quá khứ của stifle

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

stifled /ˈstɑɪ.fəld/

  1. Bị đau khuỷu chân sau (ngựa).

Tham khảo

sửa