squirt
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈskwɜːt/
Danh từ
sửasquirt /ˈskwɜːt/
Ngoại động từ
sửasquirt ngoại động từ /ˈskwɜːt/
Chia động từ
sửasquirt
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to squirt | |||||
Phân từ hiện tại | squirting | |||||
Phân từ quá khứ | squirted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | squirt | squirt hoặc squirtest¹ | squirts hoặc squirteth¹ | squirt | squirt | squirt |
Quá khứ | squirted | squirted hoặc squirtedst¹ | squirted | squirted | squirted | squirted |
Tương lai | will/shall² squirt | will/shall squirt hoặc wilt/shalt¹ squirt | will/shall squirt | will/shall squirt | will/shall squirt | will/shall squirt |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | squirt | squirt hoặc squirtest¹ | squirt | squirt | squirt | squirt |
Quá khứ | squirted | squirted | squirted | squirted | squirted | squirted |
Tương lai | were to squirt hoặc should squirt | were to squirt hoặc should squirt | were to squirt hoặc should squirt | were to squirt hoặc should squirt | were to squirt hoặc should squirt | were to squirt hoặc should squirt |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | squirt | — | let’s squirt | squirt | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửasquirt nội động từ /ˈskwɜːt/
Chia động từ
sửasquirt
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to squirt | |||||
Phân từ hiện tại | squirting | |||||
Phân từ quá khứ | squirted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | squirt | squirt hoặc squirtest¹ | squirts hoặc squirteth¹ | squirt | squirt | squirt |
Quá khứ | squirted | squirted hoặc squirtedst¹ | squirted | squirted | squirted | squirted |
Tương lai | will/shall² squirt | will/shall squirt hoặc wilt/shalt¹ squirt | will/shall squirt | will/shall squirt | will/shall squirt | will/shall squirt |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | squirt | squirt hoặc squirtest¹ | squirt | squirt | squirt | squirt |
Quá khứ | squirted | squirted | squirted | squirted | squirted | squirted |
Tương lai | were to squirt hoặc should squirt | were to squirt hoặc should squirt | were to squirt hoặc should squirt | were to squirt hoặc should squirt | were to squirt hoặc should squirt | were to squirt hoặc should squirt |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | squirt | — | let’s squirt | squirt | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "squirt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)