Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈskwɜːt/

Danh từ sửa

squirt /ˈskwɜːt/

  1. Ống tiêm.
  2. Tia nước.
  3. (Như) Squirt-gun.
  4. (Thông tục) Oắt con ngạo nghễ.

Ngoại động từ sửa

squirt ngoại động từ /ˈskwɜːt/

  1. Làm (nước) vọt ra, làm (nước) bắn ra, làm (nước) tia ra.

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

squirt nội động từ /ˈskwɜːt/

  1. Tia ra, vọt ra (nước).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa