Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ống tiêm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
əwŋ
˧˥
tiəm
˧˧
ə̰wŋ
˩˧
tiəm
˧˥
əwŋ
˧˥
tiəm
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
əwŋ
˩˩
tiəm
˧˥
ə̰wŋ
˩˧
tiəm
˧˥˧
Danh từ
sửa
ống
tiêm
Ống
đầu có
kim
rỗng
, dùng để
tiêm
thuốc
.
Tham khảo
sửa
"
ống tiêm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)