Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
əwŋ˧˥ tiəm˧˧ə̰wŋ˩˧ tiəm˧˥əwŋ˧˥ tiəm˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
əwŋ˩˩ tiəm˧˥ə̰wŋ˩˧ tiəm˧˥˧

Danh từ

sửa

ống tiêm

  1. Ống đầu có kim rỗng, dùng để tiêm thuốc.

Tham khảo

sửa