Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɑː.lə.ˌtɛr/

Danh từ

sửa

solitaire /ˈsɑː.lə.ˌtɛr/

  1. Hoa tai một hột (chỉ khảm một viên đá quý).
  2. Trò chơi một người (bi, đánh bài).
  3. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Ngườiẩn, người ẩn dật.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɔ.li.tɛʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực solitaire
/sɔ.li.tɛʁ/
solitaires
/sɔ.li.tɛʁ/
Giống cái solitaire
/sɔ.li.tɛʁ/
solitaires
/sɔ.li.tɛʁ/

solitaire /sɔ.li.tɛʁ/

  1. Một mình, cô đơn, cô độc, đơn độc.
    Promeneur solitaire — người đi dạo một mình
    Fleur solitaire — (thực vật học) hoa đơn độc
    Humeur solitaire — tính cô độc
  2. Hiu quạnh, quạnh quẽ.
    Endroit solitaire — nơi hiu quạnh
    ver solitaire — con sán

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
solitaire
/sɔ.li.tɛʁ/
solitaires
/sɔ.li.tɛʁ/

solitaire /sɔ.li.tɛʁ/

  1. Người cô đơn, người đơn độc.
  2. Ẩn sĩ, nhà ẩn dật.
  3. (Săn bắn) Lợn độc (lợn lòi sống riêng lẻ).
  4. Viên kim cương độc chiếc.
  5. Bộ trà độc ẩm.
  6. Cờ nhảy (có thể chơi một mình).

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa