fréquenté
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fʁe.kɑ̃.te/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | fréquenté /fʁe.kɑ̃.te/ |
fréquentés /fʁe.kɑ̃.te/ |
Giống cái | fréquentée /fʁe.kɑ̃.te/ |
fréquentées /fʁe.kɑ̃.te/ |
fréquenté /fʁe.kɑ̃.te/
- Đông người lui tới.
- Promenade fréquentée — nơi dạo chơi đông người lui tới
- Port fréquenté — cảng có nhiều tàu qua lại
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "fréquenté", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)