Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fʁe.kɑ̃.te/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực fréquenté
/fʁe.kɑ̃.te/
fréquentés
/fʁe.kɑ̃.te/
Giống cái fréquentée
/fʁe.kɑ̃.te/
fréquentées
/fʁe.kɑ̃.te/

fréquenté /fʁe.kɑ̃.te/

  1. Đông người lui tới.
    Promenade fréquentée — nơi dạo chơi đông người lui tới
    Port fréquenté — cảng có nhiều tàu qua lại

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa