mondain
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mɔ̃.dɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | mondain /mɔ̃.dɛ̃/ |
mondains /mɔ̃.dɛ̃/ |
Giống cái | mondaine /mɔ̃.dɛn/ |
mondaines /mɔ̃.dɛn/ |
mondain /mɔ̃.dɛ̃/
- (Thuộc) Thú ăn chơi của xã hội thượng lưu.
- Thích ăn chơi giao thiệp.
- (Tôn giáo) Trần tục.
- Police mondaine — cảnh sát (truy quét buôn lậu) ma túy.
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | mondaine /mɔ̃.dɛn/ |
mondaines /mɔ̃.dɛn/ |
Số nhiều | mondaine /mɔ̃.dɛn/ |
mondaines /mɔ̃.dɛn/ |
mondain /mɔ̃.dɛ̃/
Tham khảo
sửa- "mondain", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)