Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ẩn sĩ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ə̰n
˧˩˧
siʔi
˧˥
əŋ
˧˩˨
ʂi
˧˩˨
əŋ
˨˩˦
ʂi
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ən
˧˩
ʂḭ
˩˧
ən
˧˩
ʂi
˧˩
ə̰ʔn
˧˩
ʂḭ
˨˨
Danh từ
sửa
ẩn sĩ
Người
trí thức
thời
phong kiến
sống
ẩn dật
.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
hermit