sliver
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈslɪ.vɜː/
Hoa Kỳ | [ˈslɪ.vɜː] |
Danh từ
sửasliver /ˈslɪ.vɜː/
- Miếng, mảnh (gỗ).
- Mảnh đạn, mảnh bom.
- Miếng cá con (lạng ra để làm muối).
- Sợi (len, gai, bông... để xe... ).
Ngoại động từ
sửasliver ngoại động từ /ˈslɪ.vɜː/
- Cắt ra từng miếng, lạng ra từng mảnh.
- Lạng (cá) (để làm mồi câu).
- Tước (gai, đay... ) thành sợi (để xe... ).
Chia động từ
sửasliver
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to sliver | |||||
Phân từ hiện tại | slivering | |||||
Phân từ quá khứ | slivered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sliver | sliver hoặc sliverest¹ | slivers hoặc slivereth¹ | sliver | sliver | sliver |
Quá khứ | slivered | slivered hoặc sliveredst¹ | slivered | slivered | slivered | slivered |
Tương lai | will/shall² sliver | will/shall sliver hoặc wilt/shalt¹ sliver | will/shall sliver | will/shall sliver | will/shall sliver | will/shall sliver |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sliver | sliver hoặc sliverest¹ | sliver | sliver | sliver | sliver |
Quá khứ | slivered | slivered | slivered | slivered | slivered | slivered |
Tương lai | were to sliver hoặc should sliver | were to sliver hoặc should sliver | were to sliver hoặc should sliver | were to sliver hoặc should sliver | were to sliver hoặc should sliver | were to sliver hoặc should sliver |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | sliver | — | let’s sliver | sliver | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "sliver", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)