Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

slept

  1. Giấc ngủ; sự ngủ.
    in one's sleep — trong khi ngủ
    the sleep of just — giấc ngủ ngon
    sleep that knows no breaking — giấc ngàn thu
    broken sleep — giấc ngủ trằn trọc
    to go to sleep — đi ngủ
    to fall on sleep — (từ cổ,nghĩa cổ) đi ngủ; (nghĩa bóng) chết
  2. Sự nghỉ ngơi, sự tĩnh dưỡng.
  3. Sự chết.

Nội động từ sửa

slept nội động từ slept

  1. Ngủ.
    to sleep like a log (top) — ngủ say
  2. Ngủ giấc ngàn thu.
  3. Ngủ trọ, ngủ đỗ.
    to sleep at a boarding-house — ngủ ở nhà trọ
  4. (+ with) Ngủ, ăn nằm (với ai).
    to sleep around — ăn nằm lang chạ
  5. Nằm yên.
    sword sleeps in scabbard — gươm nằm yên trong bao

Ngoại động từ sửa

slept ngoại động từ

  1. Ngủ (một giấc ngủ).
    to sleep the sleep of the just — ngủ một giấc ngủ ngon
  2. Có đủ chỗ ngủ cho.
    this lodging sleeps 50 men — chỗ trọ này có đủ chỗ ngủ cho 50 người

Thành ngữ sửa

  • to sleep away:
    1. Ngủ cho qua (ngày giờ).
      to sleep hours away — ngủ cho qua giờ
  • to sleep in nh to live in:
    1. (Ê-cốt) Ngủ muộn, ngủ quên, ngủ quá giờ.
      to be slep in — dùng để ngủ; có người ngủ
      the bed had not been slept in for months — giường không có người ngủ đã hàng tháng rồi
  • to sleep off:
    1. Ngủ đã sức.
    2. Ngủ cho hết (tác dụng của cái gì).
      to sleep off one's headache — ngủ cho hết nhức đầu
      to sleep it off — ngủ cho giã rượu
  • to sleep on; to sleep upon; to sleep over:
    1. Gác đến ngày mai.
      to sleep on a question — gác một vấn đề đến ngày mai
  • let sleeping dogs lie: Xem Dog
  • the top sleeps: Con quay tít.

Tham khảo sửa