Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋṵ˧˩˧ ʨɔ̰ʔ˨˩ŋu˧˩˨ tʂɔ̰˨˨ŋu˨˩˦ tʂɔ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋu˧˩ tʂɔ˨˨ŋu˧˩ tʂɔ̰˨˨ŋṵʔ˧˩ tʂɔ̰˨˨

Định nghĩa

sửa

ngủ trọ

  1. Ngủ tạm tại nhà người khác hoặc ở nơi chứa trọ.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa