Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ngủ trọ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋṵ
˧˩˧
ʨɔ̰ʔ
˨˩
ŋu
˧˩˨
tʂɔ̰
˨˨
ŋu
˨˩˦
tʂɔ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋu
˧˩
tʂɔ
˨˨
ŋu
˧˩
tʂɔ̰
˨˨
ŋṵʔ
˧˩
tʂɔ̰
˨˨
Định nghĩa
sửa
ngủ trọ
Ngủ
tạm
tại nhà
người
khác hoặc ở
nơi
chứa trọ
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
ngủ trọ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)