Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
xinh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.3
Chữ Nôm
1.4
Tính từ
1.4.1
Dịch
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sïŋ
˧˧
sïn
˧˥
sɨn
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
sïŋ
˧˥
sïŋ
˧˥˧
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “xinh”
駉
:
quynh
,
xinh
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𦎡
:
xinh
𩇢
:
xinh
,
xanh
撑
:
xinh
,
xanh
,
xênh
撐
:
sanh
,
xinh
,
xanh
,
xênh
,
sênh
生
:
sanh
,
xinh
,
siêng
,
sinh
,
xênh
,
sênh
𣛟
:
sanh
,
xinh
,
xanh
,
xênh
Tính từ
xinh
Có
đường
nét
,
vẻ
dáng
trông
đẹp mắt
,
dễ ưa
.
Cô bé
xinh
thật.
Ngôi nhà khá
xinh
.
Dịch
sửa
tiếng Anh:
pretty
Tham khảo
sửa
"
xinh
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)