Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
sïŋ˧˧sïn˧˥sɨn˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
sïŋ˧˥sïŋ˧˥˧

Chữ Nôm

Tính từ

xinh

  1. đường nét, vẻ dáng trông đẹp mắt, dễ ưa.
    Cô bé xinh thật.
    Ngôi nhà khá xinh.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa