Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɑɪ.diɳ/

Động từ sửa

siding

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "side" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

siding /ˈsɑɪ.diɳ/

  1. Đường tàu tránh.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Lớp ván gỗ ngoài giàn khung.

Tham khảo sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)